heinrich hertz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heinrich hertz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heinrich hertz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heinrich hertz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heinrich hertz
Similar:
hertz: German physicist who was the first to produce electromagnetic waves artificially (1857-1894)
Synonyms: Heinrich Rudolph Hertz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).