hertzian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hertzian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hertzian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hertzian.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hertzian
* kỹ thuật
điện lạnh:
hertz
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hertzian
of or relating to the physicist Heinrich Hertz or his work
Hertzian discoveries