hertzian wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hertzian wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hertzian wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hertzian wave.

Từ điển Anh Việt

  • hertzian wave

    /'hə:tsiən'weiv/

    * danh từ

    (raddiô) sóng Héc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hertzian wave

    * kỹ thuật

    sóng điện từ

    điện lạnh:

    sóng Hertz

    điện tử & viễn thông:

    sóng hertz (vô tuyến)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hertzian wave

    an electromagnetic wave generated by oscillations in an electric circuit