heron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heron.
Từ điển Anh Việt
heron
/'herən/ (hern) /hə:n/
* danh từ
(động vật học) con diệc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heron
grey or white wading bird with long neck and long legs and (usually) long bill
Similar:
hero: Greek mathematician and inventor who devised a way to determine the area of a triangle and who described various mechanical devices (first century)
Synonyms: Hero of Alexandria