heroics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heroics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heroics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heroics.

Từ điển Anh Việt

  • heroics

    * danh từ số nhiều

    bài thơ ca ngợi anh hùng

    thái độ hoặc lời nói khoa trương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heroics

    ostentatious or vainglorious or extravagant or melodramatic conduct

    heroics are for those epic films they make in Hollywood

    Similar:

    heroic verse: a verse form suited to the treatment of heroic or elevated themes; dactylic hexameter or iambic pentameter

    Synonyms: heroic meter, heroic