heroic meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heroic meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heroic meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heroic meter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heroic meter

    Similar:

    heroic verse: a verse form suited to the treatment of heroic or elevated themes; dactylic hexameter or iambic pentameter

    Synonyms: heroic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).