hep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hep.
Từ liên quan
- hep
- hepcat
- heptad
- heptod
- heparin
- hepatic
- hepburn
- heptane
- heptene
- heptode
- heptose
- hepatica
- hepatise
- hepatite
- hepatize
- hepatoma
- hepatona
- heptagon
- heptylic
- hepworth
- hepaticae
- hepatitis
- heptarchy
- hepatalgia
- hepatargia
- hepatocele
- hepatocyte
- hepatolith
- hepatopexy
- hephaestus
- hephaistos
- heptachord
- heptagonal
- heptameter
- heptaploid
- heptateuch
- heptathlon
- hepatectomy
- hepatitis a
- hepatitis b
- hepatitis c
- hepatocolic
- hepatodynia
- hepatohemia
- hepatolysin
- hepatopathy
- hepatophyma
- hepatotoxic
- hepatotoxin
- hepplewhite