hep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hep.

Từ điển Anh Việt

  • hep

    /hep/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng

    to be hep to someone's trick: biết tỏng cái trò chơi khăm của ai

    am hiểu những cái mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hep

    informed about the latest trends

    Synonyms: hip, hip to