hepatitis a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatitis a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatitis a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatitis a.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hepatitis a

    an acute but benign form of viral hepatitis caused by an RNA virus that does not persist in the blood serum and is usually transmitted by ingesting food or drink that is contaminated with fecal matter

    Synonyms: infectious hepatitis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).