hepatitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatitis.

Từ điển Anh Việt

  • hepatitis

    /,hepə'taitis/

    * danh từ

    (y học) bệnh viêm gan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hepatitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm gan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hepatitis

    inflammation of the liver caused by a virus or a toxin