hepatopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hepatopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatopathy.
Từ điển Anh Việt
hepatopathy
* danh từ
bệnh gan
hepatopathy
* danh từ
bệnh gan
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.