heptathlon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heptathlon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heptathlon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heptathlon.
Từ điển Anh Việt
heptathlon
* danh từ
thi điền kinh nữ (bảy môn)