hepatargia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatargia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatargia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatargia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hepatargia

    * kỹ thuật

    y học:

    tự nhiễm độc suy gan