hepatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatize.

Từ điển Anh Việt

  • hepatize

    /'hepətaiz/ (hepatise) /'hepətaiz/

    * ngoại động từ

    gan hoá