heptagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heptagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heptagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heptagon.

Từ điển Anh Việt

  • heptagon

    /'heptəgən/

    * danh từ

    (toán học) hình bảy cạnh

  • heptagon

    hình bảy góc

    regular h. hình bảy góc đều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heptagon

    * kỹ thuật

    hình bảy góc

    điện lạnh:

    hình bảy cạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heptagon

    a seven-sided polygon