hepatotoxin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatotoxin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatotoxin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatotoxin.

Từ điển Anh Việt

  • hepatotoxin

    * danh từ

    chất độc gây thương tổn cho gan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hepatotoxin

    * kỹ thuật

    y học:

    độc tố hoại gan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hepatotoxin

    any toxin that affects the liver