heptose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heptose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heptose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heptose.
Từ điển Anh Việt
heptose
* danh từ
(hoá học) heptôza
heptose
* danh từ
(hoá học) heptôza
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.