hepatectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatectomy.

Từ điển Anh Việt

  • hepatectomy

    * danh từ

    (y học) thủ thuật cắt bỏ gan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hepatectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt gan