hepatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hepatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatic.
Từ điển Anh Việt
hepatic
/hi'pætik/
* tính từ
(thuộc) gan
bổ gan
màu gan
(thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản
* danh từ
(y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
(thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hepatic
* kinh tế
gan
màu gan
* kỹ thuật
y học:
thuộc gan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hepatic
pertaining to or affecting the liver
hepatic ducts
hepatic cirrhosis
Similar:
liverwort: any of numerous small green nonvascular plants of the class Hepaticopsida growing in wet places and resembling green seaweeds or leafy mosses
Từ liên quan
- hepatic
- hepatica
- hepaticae
- hepatic coma
- hepatic duct
- hepatic lobe
- hepatic vein
- hepatic canal
- hepaticopsida
- hepaticostomy
- hepatic artery
- hepatic crisis
- hepatic lobule
- hepatic plexus
- hepatic portal
- hepatic pyrite
- hepatic starch
- hepaticflexure
- hepatic abscess
- hepatic tanager
- hepatic siderosis
- hepatic portal vein
- hepaticogastrostomy
- hepaticolithotripsy
- hepatic encephapathy
- hepaticoduodenostomy
- hepatic function test