hepatic coma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hepatic coma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatic coma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatic coma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hepatic coma
coma that can occur in severe cases of liver disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hepatic
- hepatica
- hepaticae
- hepatic coma
- hepatic duct
- hepatic lobe
- hepatic vein
- hepatic canal
- hepaticopsida
- hepaticostomy
- hepatic artery
- hepatic crisis
- hepatic lobule
- hepatic plexus
- hepatic portal
- hepatic pyrite
- hepatic starch
- hepaticflexure
- hepatic abscess
- hepatic tanager
- hepatic siderosis
- hepatic portal vein
- hepaticogastrostomy
- hepaticolithotripsy
- hepatic encephapathy
- hepaticoduodenostomy
- hepatic function test