hepatic coma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatic coma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatic coma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatic coma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hepatic coma

    coma that can occur in severe cases of liver disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).