hepatic encephapathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hepatic encephapathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatic encephapathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatic encephapathy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hepatic encephapathy
* kỹ thuật
y học:
bệnh não do gan (bệnh não do hệ cửa)
Từ liên quan
- hepatic
- hepatica
- hepaticae
- hepatic coma
- hepatic duct
- hepatic lobe
- hepatic vein
- hepatic canal
- hepaticopsida
- hepaticostomy
- hepatic artery
- hepatic crisis
- hepatic lobule
- hepatic plexus
- hepatic portal
- hepatic pyrite
- hepatic starch
- hepaticflexure
- hepatic abscess
- hepatic tanager
- hepatic siderosis
- hepatic portal vein
- hepaticogastrostomy
- hepaticolithotripsy
- hepatic encephapathy
- hepaticoduodenostomy
- hepatic function test