hepatic encephapathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatic encephapathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatic encephapathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatic encephapathy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hepatic encephapathy

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh não do gan (bệnh não do hệ cửa)