hepatic vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hepatic vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatic vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatic vein.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hepatic vein
* kỹ thuật
y học:
tĩnh mạch gan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hepatic vein
a vein that drains the liver; empties into the vena cava
Synonyms: vena hepatica
Từ liên quan
- hepatic
- hepatica
- hepaticae
- hepatic coma
- hepatic duct
- hepatic lobe
- hepatic vein
- hepatic canal
- hepaticopsida
- hepaticostomy
- hepatic artery
- hepatic crisis
- hepatic lobule
- hepatic plexus
- hepatic portal
- hepatic pyrite
- hepatic starch
- hepaticflexure
- hepatic abscess
- hepatic tanager
- hepatic siderosis
- hepatic portal vein
- hepaticogastrostomy
- hepaticolithotripsy
- hepatic encephapathy
- hepaticoduodenostomy
- hepatic function test