heptarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heptarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heptarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heptarchy.

Từ điển Anh Việt

  • heptarchy

    /'heptɑ:ki/

    * danh từ

    sự thống trị, bộ bảy