hepcat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepcat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepcat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepcat.

Từ điển Anh Việt

  • hepcat

    /'hepkæt/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja