heptameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heptameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heptameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heptameter.

Từ điển Anh Việt

  • heptameter

    * danh từ

    câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn