hepatolysin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatolysin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatolysin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatolysin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hepatolysin

    * kỹ thuật

    y học:

    chất hủy tế bào gan