heptode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heptode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heptode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heptode.

Từ điển Anh Việt

  • heptode

    * danh từ

    ống bảy cực, đèn bảy cực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heptode

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đèn bảy cực