heptene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heptene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heptene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heptene.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heptene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C7H14