heptateuch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heptateuch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heptateuch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heptateuch.

Từ điển Anh Việt

  • heptateuch

    * danh từ

    bảy cuống sách đầu của Kinh Cựu ứơc