heptane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heptane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heptane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heptane.
Từ điển Anh Việt
heptane
/'heptein/
* danh từ
(hoá học) Heptan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heptane
* kỹ thuật
heptan (hyđrocacbon)
hóa học & vật liệu:
C7H16
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heptane
a colorless volatile highly flammable liquid obtained from petroleum and used as an anesthetic or a solvent or in determining octane ratings