hepatoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hepatoma

    * kỹ thuật

    y học:

    ung thư gan

Từ điển Anh Anh - Wordnet