hepatocarcinoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hepatocarcinoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatocarcinoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatocarcinoma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hepatocarcinoma
Similar:
hepatoma: carcinoma of the liver
Synonyms: malignant hepatoma, hepatocellular carcinoma
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).