heparin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heparin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heparin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heparin.

Từ điển Anh Việt

  • heparin

    * danh từ

    (sinh học) hêparin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heparin

    * kỹ thuật

    y học:

    chất kháng đông sản sinh trong các tế bào gan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heparin

    a polysaccharide produced in basophils (especially in the lung and liver) and that inhibits the activity of thrombin in coagulation of the blood; it (trade names Lipo-Hepin and Liquaemin) is used as an anticoagulant in the treatment of thrombosis and in heart surgery

    Synonyms: Lipo-Hepin, Liquaemin