lipo-hepin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lipo-hepin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipo-hepin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipo-hepin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lipo-hepin
Similar:
heparin: a polysaccharide produced in basophils (especially in the lung and liver) and that inhibits the activity of thrombin in coagulation of the blood; it (trade names Lipo-Hepin and Liquaemin) is used as an anticoagulant in the treatment of thrombosis and in heart surgery
Synonyms: Liquaemin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).