helium liquefier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helium liquefier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helium liquefier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helium liquefier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • helium liquefier

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy hóa lỏng heli

    thiết bị hóa lỏng heli