helium liquefaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helium liquefaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helium liquefaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helium liquefaction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
helium liquefaction
* kỹ thuật
điện lạnh:
hóa lỏng heli
Từ liên quan
- helium
- helium (he)
- helium bath
- helium film
- helium lamp
- helium tank
- helium group
- helium cryostal
- helium cryostat
- helium leak test
- helium liquefier
- helium-like atom
- helium compressor
- helium evaporator
- helium extraction
- helium neon laser
- helium-neon laser
- helium liquefaction
- helium refrigerator
- helium-neon mixture
- helium leak detector
- helium refrigeration
- helium leak detection
- helium storage vessel
- helium dehydrator unit
- helium turbine expander
- helium bearing natural gas
- helium dilution refrigerator
- helium mass-spectrometer leak detector