atomistical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomistical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomistical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomistical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomistical

    Similar:

    atomistic: divided into separate and often disparate elements

    Antonyms: holistic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).