reactance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reactance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactance.

Từ điển Anh Việt

  • reactance

    /ri:'æktəns/

    * danh từ

    (điện học) điện kháng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reactance

    opposition to the flow of electric current resulting from inductance and capacitance (rather than resistance)