reactant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reactant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactant.
Từ điển Anh Việt
reactant
/ri:'æktənt/
* danh từ
(hoá học) chất phản ứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reactant
* kỹ thuật
y học:
thất phản ứng
hóa học & vật liệu:
thuốc thử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reactant
a chemical substance that is present at the start of a chemical reaction