reactivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reactivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactivation.
Từ điển Anh Việt
reactivation
* danh từ
sự tái kích hoạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reactivation
* kinh tế
sự hoạt hóa
sự khử
sự tái sinh
* kỹ thuật
sự hoạt hóa lai
sự tái hoạt hóa
sự tái kích hoạt
toán & tin:
sự cho hoạt động
hóa học & vật liệu:
sự hoạt hóa lại
điện:
sự tái tính hoạt