latency stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latency stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latency stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latency stage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latency stage

    (psychoanalysis) the fourth period (from about age 5 or 6 until puberty) during which sexual interests are supposed to be sublimated into other activities

    Synonyms: latency phase, latency period

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).