latency period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latency period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latency period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latency period.

Từ điển Anh Việt

  • latency period

    /'leitənsi'piəriəd/

    * danh từ

    (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latency period

    Similar:

    latency stage: (psychoanalysis) the fourth period (from about age 5 or 6 until puberty) during which sexual interests are supposed to be sublimated into other activities

    Synonyms: latency phase