rotated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotated
turned in a circle around an axis
Synonyms: revolved
Similar:
revolve: turn on or around an axis or a center
The Earth revolves around the Sun
The lamb roast rotates on a spit over the fire
rotate: exchange on a regular basis
We rotate the lead soprano every night
rotate: perform a job or duty on a rotating basis
Interns have to rotate for a few months
rotate: cause to turn on an axis or center
Rotate the handle
Synonyms: circumvolve
turn out: turn outward
These birds can splay out their toes
ballet dancers can rotate their legs out by 90 degrees
Synonyms: splay, spread out, rotate
rotate: plant or grow in a fixed cyclic order of succession
We rotate the crops so as to maximize the use of the soil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).