rotator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotator.

Từ điển Anh Việt

  • rotator

    /rou'teitə/

    * danh từ

    (giải phẫu) cơ xoay

    (kỹ thuật) Rôtato

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotator

    * kỹ thuật

    quay tử

    quay tử (anten)

    điện lạnh:

    bộ quay