rotatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotatable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotatable
capable of being rotated
the theater had a rotatable stage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).