rotundate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotundate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotundate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotundate.

Từ điển Anh Việt

  • rotundate

    * tính từ

    dạng tròn