rote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rote.

Từ điển Anh Việt

  • rote

    /rout/

    * danh từ

    sự học vẹt, sự nhớ vẹt

    to learn by rote: học vẹt

Từ điển Anh Anh - Wordnet