rotenone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotenone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotenone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotenone.
Từ điển Anh Việt
rotenone
* danh từ
rotenon (thuốc trừ sâu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotenone
* kỹ thuật
toán & tin:
để in
hóa học & vật liệu:
rotenon (thuốc trừ sâu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotenone
a white crystalline insecticide that has low toxicity for mammals; is used in home gardens; extracted from the roots of derris and cube