rote learning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rote learning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rote learning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rote learning.
Từ điển Anh Việt
rote learning
* danh từ
phương pháp học vẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rote learning
Similar:
rote: memorization by repetition