rotundly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotundly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotundly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotundly.
Từ điển Anh Việt
rotundly
* phó từ
oang oang (giọng nói)
kêu rỗng (văn)
béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)
tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotundly
Similar:
sonorously: in a sonorous manner
the congregation consisted chiefly of a few young folk, who snored sonorously