sonorously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sonorously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonorously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonorously.
Từ điển Anh Việt
sonorously
* phó từ
kêu, vang (âm thanh)
gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sonorously
in a sonorous manner
the congregation consisted chiefly of a few young folk, who snored sonorously
Synonyms: rotundly